Viêm tai giữa là một trong những bệnh lý Tai Mũi Họng phổ biến nhất, đặc biệt ở trẻ em. Khi con bị đau tai, sốt hoặc chảy dịch tai, phản ứng đầu tiên của nhiều phụ huynh thường là: “Có cần uống kháng sinh không?”. Tuy nhiên, theo chia sẻ từ bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng Nguyễn Xuân Đạt, không phải trường hợp viêm tai giữa nào cũng cần dùng kháng sinh.
Thực tế, trong tổng số các bệnh nhân viêm tai giữa cấp mà bác sĩ từng điều trị, chỉ khoảng 20% được kê kháng sinh ngay từ đầu. Số còn lại được theo dõi, trì hoãn dùng thuốc và điều trị theo phác đồ phù hợp — chỉ khi tình trạng không cải thiện, mới xem xét sử dụng kháng sinh.
Vậy, tại sao viêm tai giữa không phải lúc nào cũng cần kháng sinh? Làm thế nào để biết khi nào nên dùng, khi nào không? Cùng tìm hiểu rõ trong bài viết dưới đây.
🎯 1. Vì sao viêm tai giữa không nhất thiết phải dùng kháng sinh?

🔹 1.1. Phần lớn viêm tai giữa khởi phát từ virus

Theo số liệu của Hiệp hội Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO):
-
Khoảng 50–70% trường hợp viêm tai giữa cấp bắt nguồn từ nhiễm virus đường hô hấp trên, như RSV, cúm, adenovirus, rhinovirus.
-
Virus gây phù nề vòi nhĩ, khiến dịch ứ đọng trong hòm tai và tạo cảm giác đau, ù tai.
-
Quá trình này không phải do vi khuẩn, nên kháng sinh hoàn toàn không có tác dụng.
👉 Khi nguyên nhân là virus, cơ thể có khả năng tự hồi phục trong 7–10 ngày.
Bác sĩ chỉ cần kê thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm, vệ sinh mũi họng đúng cách, theo dõi thêm 2–3 ngày.
🔹 1.2. Cơ thể có cơ chế tự khỏi với viêm tai giữa nhẹ
Hệ miễn dịch của trẻ (đặc biệt trên 2 tuổi) có thể tự kiểm soát nhiễm trùng nhẹ ở tai giữa mà không cần đến kháng sinh.
Các nghiên cứu của NICE (Viện Y tế Quốc gia Anh) cho thấy:
-
Khoảng 60–80% trẻ bị viêm tai giữa cấp nhẹ có thể tự khỏi sau 7–10 ngày,
-
Nếu không sốt cao, không chảy mủ tai, ăn uống và ngủ bình thường.
Điều này giải thích tại sao trong thực hành, nhiều bác sĩ chọn phác đồ “theo dõi chủ động” (watchful waiting) – theo dõi 48–72 giờ đầu, chỉ dùng kháng sinh nếu trẻ không cải thiện hoặc triệu chứng nặng hơn.
🔹 1.3. Lạm dụng kháng sinh gây hại nhiều hơn lợi
Kháng sinh chỉ tiêu diệt vi khuẩn, nhưng không ảnh hưởng đến virus.
Khi sử dụng bừa bãi, kháng sinh có thể gây:
-
💊 Kháng thuốc: Vi khuẩn trở nên “chai lì”, khiến những lần điều trị sau không còn hiệu quả.
-
💢 Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, chướng bụng, do mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
-
🤧 Suy giảm miễn dịch tạm thời: Trẻ dễ mắc lại viêm mũi, viêm họng, viêm tai giữa tái phát.
-
⚠️ Dị ứng, nổi mề đay, phản ứng phản vệ (hiếm nhưng nguy hiểm).
Theo WHO, tỷ lệ kháng kháng sinh tại Việt Nam nằm trong nhóm cao nhất châu Á, và nguyên nhân hàng đầu là do dùng kháng sinh khi không cần thiết, điển hình là các bệnh hô hấp và viêm tai giữa.
2. Khi nào viêm tai giữa cần dùng kháng sinh?

Không phải “nói không với kháng sinh” là đúng trong mọi trường hợp.
Bác sĩ chỉ định kháng sinh khi có bằng chứng hoặc nghi ngờ mạnh viêm tai giữa do vi khuẩn.
⚕️ Trường hợp nên dùng kháng sinh ngay:

-
Trẻ <6 tháng tuổi dù nhẹ vẫn nên điều trị kháng sinh sớm.
-
Trẻ 6–23 tháng bị viêm cả hai tai hoặc triệu chứng nặng:
-
Sốt ≥39°C.
-
Đau tai dữ dội, kéo dài >48 giờ.
-
-
Có mủ tai, vỡ màng nhĩ, sưng sau tai (nguy cơ viêm xương chũm).
-
Bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc bệnh nền mạn tính (tim, phổi, gan, thận).
Trong những trường hợp này, viêm tai giữa gần như chắc chắn do vi khuẩn, và việc trì hoãn điều trị có thể gây biến chứng nặng.
🕓 3. Khi nào nên trì hoãn kháng sinh và theo dõi thêm?
Theo hướng dẫn AAP 2021 và Bộ Y tế Việt Nam:
-
Trẻ ≥2 tuổi, triệu chứng nhẹ, không sốt cao, không chảy mủ tai → có thể theo dõi 48–72 giờ mà chưa cần kháng sinh.
-
Nếu sau 2–3 ngày:
-
Trẻ đỡ sốt, giảm đau tai → tiếp tục theo dõi, không cần kháng sinh.
-
Triệu chứng nặng hơn hoặc kéo dài → bắt đầu dùng kháng sinh theo phác đồ.
-
Đây là phương pháp điều trị hiện đại, an toàn và tiết kiệm, được gọi là “theo dõi chủ động” (watchful waiting).
Nó giúp giảm tới 60% số lần dùng kháng sinh không cần thiết, đồng thời không làm tăng biến chứng so với điều trị ngay từ đầu.
🧬 4. Vì sao bác sĩ chỉ kê kháng sinh trong khoảng 20–30% ca viêm tai giữa?
Theo thống kê:
-
Chỉ 20–30% bệnh nhân viêm tai giữa cấp được chỉ định kháng sinh ngay khi khám.
-
70–80% còn lại được điều trị triệu chứng, theo dõi thêm trước khi quyết định.
Lý do:
-
Nhiều trường hợp là viêm virus hoặc dịch ứ đọng sau cảm lạnh → không cần kháng sinh.
-
Một số trẻ đáp ứng tốt với thuốc giảm viêm – hạ sốt và tự hồi phục sau 5–7 ngày.
-
Theo dõi thêm 2–3 ngày giúp bác sĩ phân biệt rõ viêm virus hay vi khuẩn, tránh lạm dụng thuốc.
📌 Cách làm này không chỉ đúng y khoa mà còn bảo vệ hệ vi sinh tự nhiên của trẻ, tránh kháng thuốc và tái phát sau điều trị.
🌡️ 5. Dấu hiệu cảnh báo cần tái khám hoặc chuyển sang điều trị kháng sinh
Phụ huynh nên đưa trẻ tái khám ngay nếu có các dấu hiệu:
-
Sốt cao ≥39°C, kéo dài hơn 48 giờ.
-
Đau tai tăng, trẻ quấy khóc, mất ngủ.
-
Tai chảy mủ, có mùi hôi.
-
Tai sưng, đỏ, vùng sau tai phồng, tai vểnh ra ngoài.
-
Trẻ nghe kém rõ rệt hoặc nói ngọng hơn.
Đây là những dấu hiệu cho thấy viêm tai giữa có thể chuyển sang giai đoạn mủ hoặc viêm xương chũm, cần can thiệp sớm bằng kháng sinh hoặc các phương pháp khác như đặt ống thông khí tai.
🧴 6. Hỗ trợ điều trị viêm tai giữa không kháng sinh
Khi bác sĩ chưa chỉ định kháng sinh, phụ huynh không nên lo lắng, mà hãy hỗ trợ điều trị theo hướng dẫn:
-
Rửa mũi đúng cách bằng dung dịch nước muối sinh lý 0.9%.
-
Giảm đau – hạ sốt: dùng paracetamol hoặc ibuprofen theo cân nặng.
-
Giữ tai khô, không ngoáy tai, không nhỏ thuốc nếu chưa có chỉ định.
-
Nâng đầu cao khi ngủ, giúp thoáng mũi, giảm áp lực tai giữa.
-
Tăng đề kháng: ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc, tiêm phòng cúm và phế cầu.
Kết luận
Viêm tai giữa là bệnh phổ biến, đặc biệt ở trẻ nhỏ, nhưng không phải lúc nào cũng cần dùng kháng sinh.
Khoảng 60–80% trường hợp có thể tự khỏi với điều trị hỗ trợ, theo dõi sát và chăm sóc đúng cách.
Việc dùng kháng sinh chỉ nên thực hiện khi thật sự có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa, giúp điều trị hiệu quả mà vẫn bảo vệ hệ miễn dịch của trẻ.
👉 Hãy để bác sĩ đồng hành cùng bạn – đừng để kháng sinh trở thành “con dao hai lưỡi” với sức khỏe của con.
_______________
- Nạo VA Có Ảnh Hưởng Gì Đến Sức Khỏe Lâu Dài Của Trẻ ?
- KHI NÀO CẦN CẮT THẮNG LƯỠI CHO TRẺ ?
- Những bệnh thường gặp khi đi nhà trẻ là gì? Cách phòng ngừa cha mẹ cần biết
- RSV chưa có thuốc đặc trị – vậy điều trị RSV như thế nào?
- 5 Nguyên Nhân Khiến Sổ Mũi Không Dứt Dù Đã Nạo VA
- So Sánh Viêm Amidan Và Viêm VA: Khác Nhau Ở Điểm Nào?
















