Viêm tai giữa là một trong những bệnh lý tai mũi họng phổ biến ở trẻ nhỏ, đặc biệt trong độ tuổi từ 6 tháng đến 3 tuổi. Trong đó, phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae) là một trong những tác nhân hàng đầu gây bệnh. Bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, như thủng màng nhĩ, viêm xương chũm, thậm chí là viêm màng não.
Việc nắm rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị viêm tai giữa do phế cầu khuẩn sẽ giúp cha mẹ chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe của con.
Viêm tai giữa do phế cầu khuẩn là gì?
Viêm tai giữa là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại hòm nhĩ (khoang tai giữa, nằm phía sau màng nhĩ). Khi viêm do phế cầu khuẩn, vi khuẩn này tấn công niêm mạc tai giữa, gây ra tình trạng sưng nề, tiết dịch mủ, làm giảm hoặc mất chức năng dẫn truyền âm thanh.
Viêm tai giữa do phế cầu khuẩn là bệnh do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae gây ra.
Theo thống kê y khoa:
-
Phế cầu khuẩn chiếm 30–50% các trường hợp viêm tai giữa cấp tính ở trẻ em.
-
Trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là nhóm 6–18 tháng tuổi, là đối tượng dễ mắc bệnh nhất.
-
Bệnh thường xuất hiện sau đợt viêm mũi họng, cảm cúm, viêm VA hoặc amidan.
Đây là một trong những bệnh lý nghiêm trọng do phế cầu khuẩn gây ra. Người bệnh có nguy cơ cao gặp phải các biến chứng nguy hiểm. Đặc biệt, phế cầu khuẩn có khả năng kháng lại kháng sinh, điều này làm cho việc điều trị trở nên khó khăn, ảnh hưởng đến khả năng hồi phục và sức khỏe của bệnh nhân.
Nguyên nhân gây viêm tai giữa do phế cầu khuẩn
Viêm tai giữa hình thành khi vi khuẩn từ mũi họng di chuyển lên tai giữa và phát triển trong hòm nhĩ. Trong số đó, phế cầu khuẩn ( Streptococcus pneumoniae) là một trong những tác nhân hàng đầu. Bên cạnh phế cầu, vi khuẩn Haemophilus influenzae không điển hình và Moraxella catarrhalis cũng thường gặp.
Phế cầu khuẩn vốn cư trú ở vùng hầu họng của cả trẻ em và người lớn. Ở trạng thái bình thường, vi khuẩn này có thể tồn tại mà không gây bệnh. Tuy nhiên, khi sức đề kháng suy yếu — chẳng hạn như lúc trẻ bị cảm cúm, viêm mũi họng hoặc người lớn tuổi có bệnh mạn tính — phế cầu dễ dàng xâm nhập vào tai giữa, gây viêm và tạo dịch mủ. Ngoài ra, phế cầu còn có thể gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng khác như viêm phổi, viêm xoang, viêm màng não.
Nguy cơ mắc viêm tai giữa do phế cầu cao hơn ở:
-
Trẻ em: hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, vòi nhĩ ngắn và nằm ngang nên vi khuẩn dễ lan từ mũi họng lên tai.
-
Người cao tuổi: sức đề kháng suy giảm.
-
Người mắc bệnh mạn tính (đái tháo đường, bệnh phổi tắc nghẽn, suy giảm miễn dịch).
Ở những đối tượng này, bệnh thường tiến triển nhanh và có khả năng gây biến chứng nặng nề hơn. Vì vậy, khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ, cần đến cơ sở y tế sớm để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Triệu chứng viêm tai giữa do phế cầu khuẩn
Viêm tai giữa do phế cầu khuẩn thường khởi phát đột ngột sau một đợt viêm mũi họng hoặc cảm cúm. Các biểu hiện có thể khác nhau tùy độ tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ nhỏ là:
-
Sốt cao 38,5–40°C: trẻ có thể kèm theo quấy khóc, bỏ bú, kém ăn, nôn trớ; một số trường hợp nặng có thể gây co giật do sốt.
-
Đau tai: trẻ lớn thường than đau tai; trẻ nhỏ thường hay đưa tay kéo tai hoặc lắc đầu.
-
Khó chịu, mất ngủ: do cảm giác đau và áp lực trong tai.
-
Rối loạn tiêu hóa: đi ngoài phân lỏng, nhiều lần, thường xuất hiện đồng thời với sốt ở trẻ nhỏ.
-
Chảy dịch tai: khi màng nhĩ bị thủng, dịch mủ từ tai giữa chảy ra ngoài. Lúc này, trẻ thường đỡ đau, đỡ quấy khóc và ăn ngủ tốt hơn, nhưng điều đó không có nghĩa là bệnh đã khỏi.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể chuyển sang viêm tai giữa mạn tính, tồn tại dịch mủ kéo dài trong tai giữa, gây ảnh hưởng đến thính lực và để lại nhiều biến chứng nguy hiểm.
Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời
Nếu viêm tai giữa do phế cầu khuẩn không được điều trị đúng cách, bệnh có thể gây ra những biến chứng nặng nề:
-
Thủng màng nhĩ: Do áp lực dịch mủ trong tai giữa tăng cao.
-
Viêm xương chũm: Viêm lan đến xương phía sau tai, gây sưng đau và nguy hiểm đến tính mạng.
-
Viêm màng não, áp xe não: Phế cầu khuẩn có thể xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương.
-
Nghe kém hoặc điếc vĩnh viễn: Do tổn thương hệ thống dẫn truyền âm thanh.
Cách điều trị viêm tai giữa do phế cầu khuẩn
Việc điều trị viêm tai giữa do phế cầu khuẩn phụ thuộc vào độ tuổi, mức độ nặng, tình trạng toàn thân và tiền sử bệnh. Nguyên tắc chung là loại bỏ vi khuẩn, giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
1. Quản lý và theo dõi
Không phải tất cả các trường hợp đều cần dùng kháng sinh ngay. Ở những trẻ có triệu chứng nhẹ, bác sĩ có thể áp dụng phương pháp theo dõi sát (watchful waiting) trong vòng 48–72 giờ:
-
Áp dụng cho trẻ trên 2 tuổi, chỉ đau nhẹ 1 bên tai, sốt dưới 38,5°C.
-
Trong giai đoạn này, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc giảm đau, hạ sốt và theo dõi sát triệu chứng. Nếu bệnh không cải thiện hoặc trở nặng, khi đó mới bắt đầu dùng kháng sinh.
2. Sử dụng thuốc
-
Kháng sinh: Amoxicillin liều cao (80–90 mg/kg/ngày, chia 2 lần) thường là lựa chọn đầu tiên. Nếu trẻ có viêm kết mạc kèm theo, dùng amoxicillin–clavulanate. Trường hợp dị ứng penicillin, bác sĩ có thể kê cephalosporin hoặc macrolid.
-
Thuốc giảm đau – hạ sốt: Paracetamol hoặc ibuprofen giúp trẻ bớt khó chịu, ngủ ngon và ăn uống tốt hơn.
-
Thuốc nhỏ mũi hoặc xịt mũi: Giúp làm thông thoáng đường hô hấp trên, giảm tắc nghẽn vòi nhĩ, hỗ trợ dịch trong tai giữa thoát ra.
👉 Tuyệt đối không tự ý mua thuốc nhỏ tai khi chưa có chỉ định, vì có thể gây hại nếu màng nhĩ bị thủng.
3. Can thiệp thủ thuật
Khi điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc bệnh tái phát nhiều lần, bác sĩ có thể cân nhắc thủ thuật:
-
Chích rạch màng nhĩ: Giúp dẫn lưu mủ ra ngoài trong trường hợp dịch ứ nhiều, áp lực tăng cao.
-
Đặt ống thông khí (ống dẫn lưu): Được chỉ định khi viêm tai giữa tái phát ≥ 3 lần trong 6 tháng hoặc ≥ 4 lần trong 12 tháng, hoặc khi dịch trong tai kéo dài gây ảnh hưởng đến thính lực và phát triển ngôn ngữ của trẻ.
Phòng ngừa viêm tai giữa do phế cầu khuẩn
Phòng bệnh luôn quan trọng hơn chữa bệnh. Cha mẹ có thể áp dụng những biện pháp sau:
-
Tiêm vắc xin phế cầu khuẩn: Giúp phòng ngừa hiệu quả viêm tai giữa và các bệnh nguy hiểm khác do phế cầu.
-
Điều trị triệt để viêm mũi họng, VA, amidan: Giúp ngăn vi khuẩn lan sang tai.
-
Vệ sinh mũi họng hằng ngày: Sử dụng nước muối sinh lý để làm sạch.
-
Không cho trẻ bú bình khi nằm: Giảm nguy cơ sữa tràn vào tai.
-
Giữ môi trường sống trong lành: Tránh khói thuốc, bụi bẩn.
-
Tăng cường sức đề kháng cho trẻ: Dinh dưỡng đầy đủ, ngủ nghỉ hợp lý.
Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ?
Cha mẹ nên đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay khi có các dấu hiệu sau:
-
Trẻ sốt cao, đau tai dữ dội.
-
Tai chảy mủ, có mùi hôi.
-
Trẻ nghe kém rõ rệt.
-
Bệnh tái phát nhiều lần, không cải thiện sau 2–3 ngày điều trị tại nhà.
Kết luận
Viêm tai giữa do phế cầu khuẩn là bệnh lý nguy hiểm, có thể để lại nhiều biến chứng nặng nề nếu cha mẹ chủ quan. Phát hiện sớm và điều trị đúng cách sẽ giúp trẻ hồi phục nhanh chóng, bảo vệ chức năng thính giác và sức khỏe lâu dài.
👉 Cha mẹ cần chú ý các dấu hiệu bất thường ở trẻ, đưa trẻ đi khám kịp thời và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ. Đồng thời, việc tiêm phòng vắc xin phế cầu khuẩn và chăm sóc sức khỏe toàn diện sẽ là chìa khóa để phòng ngừa bệnh hiệu quả.
_______________
- Nạo VA Có Ảnh Hưởng Gì Đến Sức Khỏe Lâu Dài Của Trẻ ?
- Viêm VA ở Trẻ Nhỏ: Những Biến Chứng Nguy Hiểm Cha Mẹ Cần Biết
- Khàn Tiếng Kéo Dài – Dấu Hiệu Cảnh Báo Ung Thư Thanh Quản Không Thể Bỏ Qua
- Vì Sao Vào Mùa Hè Trẻ Dễ Mắc Viêm Amidan, Viêm VA
- Nhận biết sớm viêm tai giữa ở trẻ sơ sinh: 9 biểu hiện cảnh báo quan trọng