Vậy làm sao phát hiện trẻ bị viêm VA? Những dấu hiệu nào cho thấy VA của trẻ đang gặp vấn đề? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây để có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ nhất.
VA là gì và tại sao lại dễ bị viêm ở trẻ nhỏ?
VA (hay còn gọi là Adenoid) là tổ chức lympho nằm ở vòm họng, thuộc hệ miễn dịch của cơ thể. VA có vai trò như một “hàng rào chắn” đầu tiên giúp ngăn chặn vi khuẩn, virus xâm nhập qua đường hô hấp. Tuy nhiên, chính vì phải tiếp xúc thường xuyên với các tác nhân gây bệnh, VA ở trẻ rất dễ bị viêm, nhất là trong môi trường ô nhiễm hoặc khi trẻ có sức đề kháng yếu.
Khi VA bị viêm, nó sẽ sưng to, gây tắc nghẽn đường thở, ảnh hưởng đến tai, mũi, họng và toàn bộ hệ hô hấp của trẻ
Dấu hiệu nhận biết trẻ bị viêm VA – Cha mẹ không nên bỏ qua
Việc nhận biết viêm VA ở giai đoạn sớm không phải lúc nào cũng dễ dàng, bởi các triệu chứng khá giống với cảm lạnh thông thường. Tuy nhiên, nếu để ý kỹ, cha mẹ có thể phát hiện thông qua các dấu hiệu sau:
1. Nghẹt mũi kéo dài, thở bằng miệng
-
Trẻ thường xuyên bị nghẹt mũi, thở khò khè dù không có dịch mũi rõ ràng.
-
Thở bằng miệng cả khi ngủ và khi thức, dẫn đến khô miệng, khô môi.
-
Ngủ ngáy to, thậm chí ngưng thở từng lúc khi ngủ (ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn).
2. Chảy mũi, sổ mũi kéo dài không dứt
-
Dịch mũi có thể trong suốt hoặc chuyển sang màu vàng/xanh, đôi khi kèm theo mùi hôi.
-
Tình trạng tái đi tái lại nhiều lần, đặc biệt khi thời tiết thay đổi.
3. Ho mãn tính, ho vào ban đêm
-
Trẻ ho nhiều về đêm, có đờm, thường xuyên bị viêm họng.
-
Có thể xuất hiện triệu chứng khò khè, dễ nhầm lẫn với hen phế quản.
4. Giảm khả năng nghe, viêm tai giữa tái phát
-
Trẻ phản ứng chậm khi gọi tên, hay vặn ti vi lớn.
-
Dễ bị viêm tai giữa do VA phì đại gây bít tắc vòi nhĩ, làm dịch ứ đọng trong tai giữa.
5. Khuôn mặt “VA” điển hình
-
Miệng há, môi khô, mặt thiếu biểu cảm.
-
Xương hàm trên phát triển bất thường, răng mọc lệch lạc do thở bằng miệng lâu ngày.
6. Trẻ kém tập trung, mệt mỏi kéo dài
-
Trẻ thường cáu gắt, hay buồn ngủ vào ban ngày do chất lượng giấc ngủ bị ảnh hưởng.
-
Học tập và phát triển ngôn ngữ bị chậm hơn so với bạn bè cùng trang lứa.
Khi nào nên đưa trẻ đi khám viêm VA?
Không phải cứ sổ mũi hay ho là trẻ bị viêm VA. Tuy nhiên, nếu các dấu hiệu kể trên kéo dài hơn 7 – 10 ngày hoặc tái phát nhiều lần trong vòng vài tháng, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám chuyên khoa Tai – Mũi – Họng.
Các phương pháp chẩn đoán viêm VA
-
Nội soi mũi họng: Giúp quan sát trực tiếp VA và đánh giá mức độ viêm.
-
Chụp X-quang vòm mũi họng: Xác định độ phì đại của VA.
-
Đánh giá thính lực: Kiểm tra xem VA có ảnh hưởng đến tai giữa không.
Viêm VA có nguy hiểm không?
Viêm VA nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng:
-
Viêm tai giữa mạn tính, ảnh hưởng đến thính lực.
-
Viêm xoang, viêm phế quản, viêm họng tái phát.
-
Hội chứng ngưng thở khi ngủ – ảnh hưởng nghiêm trọng đến trí tuệ và thể chất của trẻ.
-
Biến dạng khuôn mặt, răng hô do thở bằng miệng kéo dài.
Cách phòng ngừa viêm VA cho trẻ hiệu quả
-
Giữ ấm vùng cổ và mũi họng cho trẻ, đặc biệt khi thời tiết chuyển mùa.
-
Vệ sinh mũi hàng ngày bằng nước muối sinh lý.
-
Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc, bụi bẩn, nơi đông người.
-
Tăng cường hệ miễn dịch bằng chế độ dinh dưỡng đầy đủ, bổ sung vitamin C, D.
-
Cho trẻ đi khám định kỳ, đặc biệt nếu có tiền sử viêm tai, viêm họng tái phát.
Điều trị viêm VA như thế nào?
Tùy mức độ bệnh, bác sĩ có thể chỉ định:
-
Điều trị nội khoa: Dùng thuốc kháng sinh, thuốc giảm viêm, xịt mũi, hút mũi.
-
Nạo VA: Áp dụng khi VA quá lớn, gây biến chứng, điều trị nội khoa không hiệu quả. Đây là tiểu phẫu phổ biến và an toàn, được thực hiện nhanh chóng tại bệnh viện.
Kết luận: Phát hiện sớm – điều trị kịp thời là chìa khóa bảo vệ sức khỏe trẻ
Hiểu được làm sao phát hiện trẻ bị viêm VA là điều cần thiết để mỗi bậc cha mẹ có thể chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe cho con. Đừng xem nhẹ các dấu hiệu nhỏ như ngáy khi ngủ hay nghẹt mũi kéo dài – đó có thể là lời cảnh báo cơ thể con đang cần được giúp đỡ.
Hãy đưa trẻ đến các cơ sở y tế uy tín để được khám và điều trị sớm. Bởi một hành động kịp thời hôm nay có thể ngăn ngừa rất nhiều rủi ro trong tương lai.
__________


